Chi tiết chữ kanji 横峯さくら
Hán tự
峯
- PHONGKunyomi
みねね
Onyomi
ホウ
Số nét
10
Bộ
山 SAN 夆 PHÙNG
Nghĩa
Ngọn núi. Cái bướu.
Giải nghĩa
- Ngọn núi. Nguyễn Du [阮攸] : Quần phong thâm xứ dã nhân cư [群峯深處野人居] (Sơn cư mạn hứng [山居漫興]) Trong dãy núi sâu, người thôn dã nương náu.
- Ngọn núi. Nguyễn Du [阮攸] : Quần phong thâm xứ dã nhân cư [群峯深處野人居] (Sơn cư mạn hứng [山居漫興]) Trong dãy núi sâu, người thôn dã nương náu.
- Cái bướu.