Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 横浜シーサイドライン
Hán tự
浜
- BANH
Kunyomi
はま
Onyomi
ヒン
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
兵
BINH
氵
THỦY
Phân tích
Nghĩa
Kênh cho tàu bè đỗ.
Giải nghĩa
Kênh cho tàu bè đỗ.
Kênh cho tàu bè đỗ.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
はま
浜辺
はまべ
Bãi biển
浜っ子
はまっこ
Tự nhiên (của) yokohama
浜焼き
はまやき
Món cá uớp muối nướng
白浜
しらはま
Bãi biển có cát trắng
砂浜
すなはま
Bãi cát
Onyomi
ヒン
京浜
けいひん
Tokyo và Yokohama
海浜
かいひん
Bờ biển
海浜植物
かいひんしょくぶつ
Cây bãi biển
Kết quả tra cứu kanji
浜
BANH
横
HOÀNH, HOẠNH, QUÁNG