Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 横瀬泰繁
Hán tự
繁
- PHỒN, BÀNKunyomi
しげ.るしげ.く
Onyomi
ハン
Số nét
16
JLPT
N1
Bộ
敏 MẪN 糸 MỊCH
Nghĩa
Nhiều. Một âm là bàn.
Giải nghĩa
- Nhiều. Như phồn thịnh [繁盛] nhiều nhõi đông đúc, phồn diễn [繁衍] nhung nhúc, đầy đàn, đầy lũ.
- Nhiều. Như phồn thịnh [繁盛] nhiều nhõi đông đúc, phồn diễn [繁衍] nhung nhúc, đầy đàn, đầy lũ.
- Một âm là bàn. Cái dây thắng đái ngựa.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi