Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 橈骨骨幹部骨折および尺骨骨幹部骨折
Hán tự
橈
- NẠO, NHIÊUKunyomi
かいかじたわ.むたわ.める
Onyomi
ドウジョウニョウ
Số nét
16
Nghĩa
Cong, chịu uốn mình theo người. Bẻ gẫy. Yếu. Tan, phá tan. Một âm là nhiêu.
Giải nghĩa
- Cong, chịu uốn mình theo người.
- Cong, chịu uốn mình theo người.
- Bẻ gẫy.
- Yếu.
- Tan, phá tan.
- Một âm là nhiêu. Mái chèo. Đỗ thuyền lại gọi là đình nhiêu [停橈].