Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 橋本侑樹 (野球)
Hán tự
侑
- HỰUKunyomi
すす.めるたす.ける
Onyomi
ユウウ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
亻 NHÂN 有 HỮU
Nghĩa
Giúp. Như hựu thực [侑食] khéo mời cho ăn được nhiều thêm. Nguyễn Du [阮攸] : Vị tín quỉ thần năng tướng hựu [未信鬼神能相侑] (Vãn há Đại Than [晚下大灘]) Chưa tin quỉ thần có thể giúp được gì.
Giải nghĩa
- Giúp. Như hựu thực [侑食] khéo mời cho ăn được nhiều thêm. Nguyễn Du [阮攸] : Vị tín quỉ thần năng tướng hựu [未信鬼神能相侑] (Vãn há Đại Than [晚下大灘]) Chưa tin quỉ thần có thể giúp được gì.
- Giúp. Như hựu thực [侑食] khéo mời cho ăn được nhiều thêm. Nguyễn Du [阮攸] : Vị tín quỉ thần năng tướng hựu [未信鬼神能相侑] (Vãn há Đại Than [晚下大灘]) Chưa tin quỉ thần có thể giúp được gì.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 侑 | HỰU | sự ban cho |