Chi tiết chữ kanji 橘みれい
Hán tự
橘
- QUẤTKunyomi
たちばな
Onyomi
キツ
Số nét
16
JLPT
N1
Bộ
冏 QUÝNH 矛 MÂU 木 MỘC
Nghĩa
Cây quất (cây quýt).
Giải nghĩa
- Cây quất (cây quýt).
- Cây quất (cây quýt).
Onyomi
キツ
柑橘類 | かんきつるい | Họ cam quýt |
橘
- QUẤT柑橘類 | かんきつるい | Họ cam quýt |