Chi tiết chữ kanji 檐
Hán tự
檐
- DIÊM, THIỀMKunyomi
のきひさし
Onyomi
エンタン
Số nét
17
Nghĩa
Mái tranh, giọt tranh. Vành mũ, ta quen đọc là chữ thiềm.
Giải nghĩa
- Mái tranh, giọt tranh.
- Mái tranh, giọt tranh.
- Vành mũ, ta quen đọc là chữ thiềm.
檐
- DIÊM, THIỀM