Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 檸檬 (さだまさしの曲)
Hán tự
檬
- MÔNGOnyomi
モウ
Số nét
17
Nghĩa
Nịnh mông [檸檬] một loài cây như cây chanh, chế ra nước uống mát gọi là nịnh mông thủy [檸檬水] nước chanh.
Giải nghĩa
- Nịnh mông [檸檬] một loài cây như cây chanh, chế ra nước uống mát gọi là nịnh mông thủy [檸檬水] nước chanh.
- Nịnh mông [檸檬] một loài cây như cây chanh, chế ra nước uống mát gọi là nịnh mông thủy [檸檬水] nước chanh.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 檸檬 | NỊNH MÔNG | cá bơn lêmon |