Chi tiết chữ kanji 櫓櫂
Hán tự
櫂
- TRẠO, TRẠCKunyomi
かいかじ
Onyomi
トウタク
Số nét
18
Bộ
翟 ĐỊCH 木 MỘC
Nghĩa
Cái mái chèo dài. Tiếng gọi chung về thuyền bè. Một âm là trạc.
Giải nghĩa
- Cái mái chèo dài.
- Cái mái chèo dài.
- Tiếng gọi chung về thuyền bè.
- Một âm là trạc. Mọc thẳng, tả cái dáng cành cây đâm thẳng lên.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 櫂 | かい | TRẠO | Mái chèo |