Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 櫻の園 (漫画)
Hán tự
櫻
- ANHKunyomi
さくら
Onyomi
オウヨウ
Số nét
21
Bộ
木 MỘC 嬰 ANH
Nghĩa
Cây anh, cây anh đào [櫻桃] hoa đỏ đẹp nên môi đỏ gọi là anh thần [櫻脣]. Khổng Thượng Nhâm [孔尚任] : Hữu hồng điểm xứ thị anh thần [有紅點處是櫻唇] (Hồng thược dược [紅芍藥]) (Hoa) có chấm hồng, đúng là môi đỏ.
Giải nghĩa
- Cây anh, cây anh đào [櫻桃] hoa đỏ đẹp nên môi đỏ gọi là anh thần [櫻脣]. Khổng Thượng Nhâm [孔尚任] : Hữu hồng điểm xứ thị anh thần [有紅點處是櫻唇] (Hồng thược dược [紅芍藥]) (Hoa) có chấm hồng, đúng là môi đỏ.
- Cây anh, cây anh đào [櫻桃] hoa đỏ đẹp nên môi đỏ gọi là anh thần [櫻脣]. Khổng Thượng Nhâm [孔尚任] : Hữu hồng điểm xứ thị anh thần [有紅點處是櫻唇] (Hồng thược dược [紅芍藥]) (Hoa) có chấm hồng, đúng là môi đỏ.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 櫻 | さくら | ANH | anh đào . |