Chi tiết chữ kanji 欠席届け
Hán tự
届
- GIỚIKunyomi
とど.ける-とど.けとど.く
Onyomi
カイ
Số nét
8
JLPT
N2
Bộ
由 DO 尸 THI
Nghĩa
Tục dùng như chữ [屆]. Giản thể của chữ [屆].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ [屆].
- Tục dùng như chữ [屆].
- Giản thể của chữ [屆].
Mẹo
Một gói hàng đư
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
とど.ける
-とど.け