Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 次第次第に
Hán tự
第
- ĐỆOnyomi
ダイテイ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
ノ 弔 ĐIẾU ⺮
Nghĩa
Thứ đệ. Nhưng, dùng làm trợ từ. Nhà cửa. Khoa đệ.
Giải nghĩa
- Thứ đệ. Như đệ nhất [第一] thứ nhất, đệ nhị [第二] thứ hai, v.v.
- Thứ đệ. Như đệ nhất [第一] thứ nhất, đệ nhị [第二] thứ hai, v.v.
- Nhưng, dùng làm trợ từ.
- Nhà cửa. Như môn đệ [門第].
- Khoa đệ. Như thi đỗ gọi là cập đệ [及第], thi hỏng gọi là lạc đệ [落第].