Chi tiết chữ kanji 欣喜
Hán tự
欣
- HÂNKunyomi
よろこ.ぶよろこ.び
Onyomi
キンゴンコン
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
欠 KHIẾM 斤 CÂN
Nghĩa
Mừng, hớn hở. Đào Uyên Minh [陶淵明] : Mộc hân hân dĩ hướng vinh, tuyền quyên quyên nhi thủy lưu [木欣欣以向榮, 泉涓涓而始流 ] (Quy khứ lai từ [歸去來辭]) Cây hớn hở hướng đến màu tươi, suối êm đềm bắt đầu trôi chảỵ
Giải nghĩa
- Mừng, hớn hở. Đào Uyên Minh [陶淵明] : Mộc hân hân dĩ hướng vinh, tuyền quyên quyên nhi thủy lưu [木欣欣以向榮, 泉涓涓而始流 ] (Quy khứ lai từ [歸去來辭]) Cây hớn hở hướng đến màu tươi, suối êm đềm bắt đầu trôi chảỵ
- Mừng, hớn hở. Đào Uyên Minh [陶淵明] : Mộc hân hân dĩ hướng vinh, tuyền quyên quyên nhi thủy lưu [木欣欣以向榮, 泉涓涓而始流 ] (Quy khứ lai từ [歸去來辭]) Cây hớn hở hướng đến màu tươi, suối êm đềm bắt đầu trôi chảỵ
Onyomi
キン