Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
欧
ÂU, ẨU
州
CHÂU
宙
TRỤ
開
KHAI
発
PHÁT
宇
VŨ
Chi tiết chữ kanji 欧州の宇宙開発
Hán tự
欧
- ÂU, ẨU
Kunyomi
うた.う
は.く
Onyomi
オウ
Số nét
8
JLPT
N2
Bộ
欠
KHIẾM
区
KHU
Phân tích
Nghĩa
Giản thể của chữ 歐
Giải nghĩa
Giản thể của chữ 歐
Giản thể của chữ 歐
Onyomi
オウ
欧化
おうか
Sự âu hoá
欧字
おうじ
Theo vần chữ cái
欧露
おうろ
Châu Âu và nước Nga
全欧
ぜんおう
Toàn châu Âu
北欧
ほくおう
Bắc Âu