Chi tiết chữ kanji 歌川芳升
Hán tự
升
- THĂNGKunyomi
ます
Onyomi
ショウ
Số nét
4
JLPT
N1
Bộ
ノ 廾 CỦNG
Nghĩa
Thưng, mười lẻ là một thưng. Lên. Thăng.
Giải nghĩa
- Thưng, mười lẻ là một thưng.
- Thưng, mười lẻ là một thưng.
- Lên. Như thăng đường [升堂] lên thềm.
- Thăng. Làm quan được hơn lên một bực gọi là thăng.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi