Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 歎異抄
Hán tự
歎
- THÁN
Kunyomi
なげ.く
なげ.き
Onyomi
タン
Số nét
14
Bộ
𦰩
欠
KHIẾM
Phân tích
Nghĩa
Than thở. Tấm tắc khen. Ngân dài giọng ra.
Giải nghĩa
Than thở.
Than thở.
Tấm tắc khen. Như tán thán [讚歎] khen ngợi.
Ngân dài giọng ra.
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
なげ.き
歎き
なげき
Nỗi đau
Onyomi
タン
悲歎
ひたん
Buồn rầu
歎美
たんび
Sự hâm mộ
感歎
かんたん
Sự hâm mộ
慨歎
がいたん
Lời than vãn
歎ずる
たんずる
Để đau buồn
Kết quả tra cứu kanji
歎
THÁN
異
DỊ, DI
抄
SAO