Chi tiết chữ kanji 歎異抄をひらく
Hán tự
歎
- THÁNKunyomi
なげ.くなげ.き
Onyomi
タン
Số nét
14
Bộ
𦰩 欠 KHIẾM
Nghĩa
Than thở. Tấm tắc khen. Ngân dài giọng ra.
Giải nghĩa
- Than thở.
- Than thở.
- Tấm tắc khen. Như tán thán [讚歎] khen ngợi.
- Ngân dài giọng ra.
歎
- THÁN