Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 武公 (衛)
Hán tự
衛
- VỆ
Onyomi
エイ
エ
Số nét
16
JLPT
N1
Bộ
韋
VI
行
HÀNH
Phân tích
Nghĩa
Tục dùng như chữ [衞].
Giải nghĩa
Tục dùng như chữ [衞].
Tục dùng như chữ [衞].
Onyomi
エイ
自衛
じえい
Sự tự vệ
衛視
えいし
Bảo vệ ở (tại) nghị viện
護衛
ごえい
Hộ vệ
前衛
ぜんえい
Quân tiên phong
守衛
しゅえい
Nhân viên bảo vệ
エ
衛視
えいし
Bảo vệ ở (tại) nghị viện
近衛
このえ
Đế quốc bảo vệ
呑ん兵衛
のんべえ
Người nghiện rượu
呑兵衛
のんべえ
Người nghiện rượu
衛兵
えいへい
Vệ binh
Kết quả tra cứu kanji
衛
VỆ
武
VŨ, VÕ
公
CÔNG