Chi tiết chữ kanji 武峨州
Hán tự
峨
- NGAKunyomi
けわ.しい
Onyomi
ガ
Số nét
10
Bộ
我 NGÃ 山 SAN
Nghĩa
Cao. Nga mi [峨嵋] núi Nga Mi.
Giải nghĩa
- Cao. Như nga quan bác đái [峨冠博帶] mũ cao đai rộng.
- Cao. Như nga quan bác đái [峨冠博帶] mũ cao đai rộng.
- Nga mi [峨嵋] núi Nga Mi.