Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 武蔵艦
Hán tự
艦
- HẠMOnyomi
カン
Số nét
21
JLPT
N1
Bộ
舟 CHU 監 GIAM
Nghĩa
Tàu trận. Nay gọi quân đánh trên mặt bể là hạm đội [艦隊], tàu trận gọi là quân hạm [軍艦].
Giải nghĩa
- Tàu trận. Nay gọi quân đánh trên mặt bể là hạm đội [艦隊], tàu trận gọi là quân hạm [軍艦].
- Tàu trận. Nay gọi quân đánh trên mặt bể là hạm đội [艦隊], tàu trận gọi là quân hạm [軍艦].
Onyomi