Chi tiết chữ kanji 武陟県
Hán tự
陟
- TRẮCKunyomi
すす.むのぼ.る
Onyomi
チョクトク
Số nét
11
Nghĩa
Trèo lên. Cất lên. Cao. Được.
Giải nghĩa
- Trèo lên. Như trắc bỉ nam sơn [陟彼南山] trèo lên núi nam kia.
- Trèo lên. Như trắc bỉ nam sơn [陟彼南山] trèo lên núi nam kia.
- Cất lên. Tiến lên dùng gọi là trắc [陟], phải cách tuột gọi là truất [黜]. Như truất trắc [黜陟] cách chức và thăng quan.
- Cao.
- Được.