Chi tiết chữ kanji 歪仔歪駅
Hán tự
仔
- TỬ, TỂKunyomi
こた.える
Onyomi
シ
Số nét
5
Bộ
子 TỬ 亻 NHÂN
Nghĩa
Gách vác. Kỹ. Một âm là tể, nghĩa là nhỏ bé (tiếng Quảng đông hay dùng).
Giải nghĩa
- Gách vác. Như tử kiên [仔肩] gánh lấy trách nhiệm.
- Gách vác. Như tử kiên [仔肩] gánh lấy trách nhiệm.
- Kỹ. Như tử tế [仔細] kỹ lưỡng.
- Một âm là tể, nghĩa là nhỏ bé (tiếng Quảng đông hay dùng).