Chi tiết chữ kanji 殄滅
Hán tự
殄
- ĐIỄNKunyomi
た.つつき.るつく.す
Onyomi
テン
Số nét
9
Nghĩa
Hết, dứt. Cùng nghĩa với chữ điễn [腆].
Giải nghĩa
- Hết, dứt. Như bạo điễn thiên vật [暴殄天物] tàn hại hết của trời. Xem chữ bạo [暴].
- Hết, dứt. Như bạo điễn thiên vật [暴殄天物] tàn hại hết của trời. Xem chữ bạo [暴].
- Cùng nghĩa với chữ điễn [腆].