Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 残滓
Hán tự
滓
- CHỈKunyomi
おりか.す
Onyomi
シサイ
Số nét
13
Bộ
宰 TỂ 氵 THỦY
Nghĩa
Cặn, đục. Nguyễn Du [阮攸] : Chỉ uế càn khôn huyết chiến dư [滓濊乾坤血戰餘] (Bát muộn [撥悶]) Đất trời nhơ nhớp sau cuộc huyết chiến.
Giải nghĩa
- Cặn, đục. Nguyễn Du [阮攸] : Chỉ uế càn khôn huyết chiến dư [滓濊乾坤血戰餘] (Bát muộn [撥悶]) Đất trời nhơ nhớp sau cuộc huyết chiến.
- Cặn, đục. Nguyễn Du [阮攸] : Chỉ uế càn khôn huyết chiến dư [滓濊乾坤血戰餘] (Bát muộn [撥悶]) Đất trời nhơ nhớp sau cuộc huyết chiến.