Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 殲滅する
Hán tự
殲
- TIÊM
Kunyomi
つく.す
ほろぼ.す
Onyomi
セン
Số nét
21
Bộ
韱
TIÊM
歹
NGẠT
Phân tích
Nghĩa
Hết, giết hết.
Giải nghĩa
Hết, giết hết.
Hết, giết hết.
Onyomi
セン
殲滅
せんめつ
Sự triệt
殲滅する
せんめつする
Phá trận
Kết quả tra cứu kanji
殲
TIÊM
滅
DIỆT