Chi tiết chữ kanji 殺菌シューズボックス
Hán tự
菌
- KHUẨNOnyomi
キン
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
囷 KHUÂN 艹 THẢO
Nghĩa
Cây nấm, có thứ ăn ngon, có thứ độc lạ. Một giống động vật rất nhỏ, sống nhờ ở trong các loài vật ôi thối gọi là vi khuẩn [微菌], sống nhờ ở trong thân thể người hay giống vật gọi là tế khuẩn [細菌] sinh ra lắm bệnh lạ.
Giải nghĩa
- Cây nấm, có thứ ăn ngon, có thứ độc lạ.
- Cây nấm, có thứ ăn ngon, có thứ độc lạ.
- Một giống động vật rất nhỏ, sống nhờ ở trong các loài vật ôi thối gọi là vi khuẩn [微菌], sống nhờ ở trong thân thể người hay giống vật gọi là tế khuẩn [細菌] sinh ra lắm bệnh lạ.