Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
毎
MỖI
数
SỔ, SỐ, SÁC, XÚC
転
CHUYỂN
回
HỒI, HỐI
分
PHÂN, PHẬN
Chi tiết chữ kanji 毎分回転数
Hán tự
毎
- MỖI
Kunyomi
ごと
-ごと.に
Onyomi
マイ
Số nét
6
JLPT
N5
Bộ
𠂉
毋
VÔ
Phân tích
Nghĩa
Giải nghĩa
Mỗi
Mỗi
every
Thu gọn
Xem thêm
Mẹo
Mỗi
ngườ
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ごと
夜毎
よごと
Mỗi đêm
戸毎
とごと
Mỗi hộ
日毎
ひごと
Hằng ngày
毎に
ごとに
Mỗi
人毎
ひとごと
Cá nhân
Onyomi
マイ
毎夜
まいよ
Mỗi buổi tối
毎度
まいど
Mỗi lần
毎時
まいじ
Hàng giờ
毎期
まいき
Mỗi thời hạn
毎次
まいじ
Lần nào cũng