Chi tiết chữ kanji 水黽
Hán tự
黽
- MÃNH, MẪNKunyomi
あおがえるつと.める
Onyomi
ボウビンベンミンメン
Số nét
13
Nghĩa
Con chẫu, con ếch. Một âm là mẫn.
Giải nghĩa
- Con chẫu, con ếch.
- Con chẫu, con ếch.
- Một âm là mẫn. Gắng gỏi. Như Kinh Thi [詩經] nói mẫn miễn tòng sự [黽勉從事] gắng gỏi làm việc.
Onyomi
ビン
黽勉 | びんべん | Sự cần mẫn |