Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
佑
HỮU
永
VĨNH
岡
CƯƠNG
Chi tiết chữ kanji 永岡佑
Hán tự
佑
- HỮU
Kunyomi
たす.ける
Onyomi
ユウ
ウ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
右
HỮU
亻
NHÂN
Phân tích
Nghĩa
Giúp đỡ. Như bảo hữu [保佑] giúp đỡ che chở.
Giải nghĩa
Giúp đỡ. Như bảo hữu [保佑] giúp đỡ che chở.
Giúp đỡ. Như bảo hữu [保佑] giúp đỡ che chở.
Onyomi
ユウ
佑助
ゆうじょ
Sự giúp đỡ
天佑
てんゆう
Trời giúp
ウ
天佑
てんゆう
Trời giúp