Chi tiết chữ kanji 汀
Hán tự
汀
- ĐINHKunyomi
みぎわなぎさ
Onyomi
テイ
Số nét
5
JLPT
N1
Bộ
丁 ĐINH 氵 THỦY
Nghĩa
Bãi thấp, bãi sông. Sông Đinh.
Giải nghĩa
- Bãi thấp, bãi sông. Vương Bột [王勃] : Hạc đinh phù chử, cùng đảo tự chi oanh hồi [鶴汀鳧渚, 窮島嶼之縈迴] (Đằng Vương Các tự [滕王閣序]) Bến hạc bãi le, quanh co đến tận đảo cồn.
- Bãi thấp, bãi sông. Vương Bột [王勃] : Hạc đinh phù chử, cùng đảo tự chi oanh hồi [鶴汀鳧渚, 窮島嶼之縈迴] (Đằng Vương Các tự [滕王閣序]) Bến hạc bãi le, quanh co đến tận đảo cồn.
- Sông Đinh.