Chi tiết chữ kanji 汚穢
Hán tự
穢
- UẾKunyomi
けが.すけが.れけが.れる
Onyomi
アイエワイ
Số nét
18
Nghĩa
Cỏ xấu, cỏ lan ruộng lúa. Dơ bẩn, vết xấu.
Giải nghĩa
- Cỏ xấu, cỏ lan ruộng lúa.
- Cỏ xấu, cỏ lan ruộng lúa.
- Dơ bẩn, vết xấu. Như ô uế [汙穢] nhơ bẩn, nhớp nhúa, tẩy uế [洗穢] rửa sạch những nhơ bẩn.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
けが.れ
穢多 | けがれおお | Từ cũ (già) cho burakumin (có ý xấu) |
Onyomi
アイ
汚穢 | おあい | Vật ô uế |
エ
穢土 | えど | Thế giới trần tục |