Chi tiết chữ kanji 汨羅江
Hán tự
汨
- MỊCHKunyomi
しず.む
Onyomi
コツイツベキ
Số nét
7
Nghĩa
Sông Mịch. Hai con sông Mịch [汨]. và La [羅]. cùng chảy một dòng nên gọi là sông Mịch La [汨羅].
Giải nghĩa
- Sông Mịch. Hai con sông Mịch [汨]. và La [羅]. cùng chảy một dòng nên gọi là sông Mịch La [汨羅].
- Sông Mịch. Hai con sông Mịch [汨]. và La [羅]. cùng chảy một dòng nên gọi là sông Mịch La [汨羅].