Chi tiết chữ kanji 汰る
Hán tự
汰
- THÁI, THẢIKunyomi
おご.るにご.るよな.げる
Onyomi
タタイ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
太 THÁI 氵 THỦY
Nghĩa
Quá. Thải đi, đãi bỏ, lọc bỏ cái vô dụng đi gọi là thái.
Giải nghĩa
- Quá. Như xa thái [奢汰] xa xỉ quá.
- Quá. Như xa thái [奢汰] xa xỉ quá.
- Thải đi, đãi bỏ, lọc bỏ cái vô dụng đi gọi là thái. Như sa thái [沙汰] đãi bỏ, đào thải [淘汰] lọc bỏ, v.v. $ Ta quen đọc là chữ thải.
Onyomi