Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 決定的アルゴリズム
Hán tự
決
- QUYẾTKunyomi
き.める-ぎ.めき.まるさ.く
Onyomi
ケツ
Số nét
7
JLPT
N3
Bộ
氵 THỦY 夬 QUÁI
Nghĩa
Khơi, tháo. Vỡ đê. Xử chém (trảm quyết). Quyết đoán. Nhất quyết. Cắn. Dứt, quyết liệt. Dị dạng của chữ [决].
Giải nghĩa
- Khơi, tháo.
- Khơi, tháo.
- Vỡ đê.
- Xử chém (trảm quyết). Như xử quyết [處決] xử tử.
- Quyết đoán.
- Nhất quyết. Như quyết ý [決意], quyết tâm [決心], v.v.
- Cắn.
- Dứt, quyết liệt.
- Dị dạng của chữ [决].
Mẹo
Chúng tôi đã
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
き.める
Onyomi