Chi tiết chữ kanji 沃川駅
Hán tự
沃
- ỐCKunyomi
そそ.ぐ
Onyomi
ヨウヨクオク
Số nét
7
Bộ
夭 YÊU 氵 THỦY
Nghĩa
Rót vào, bón tưới, lấy chất lỏng đặc nồng béo rót vào gọi là ốc. Béo tốt, tốt màu. Khải ốc [啟沃] bầy tôi khéo khuyên điều phải khiến vua tin nghe. Mềm. Màu mỡ.
Giải nghĩa
- Rót vào, bón tưới, lấy chất lỏng đặc nồng béo rót vào gọi là ốc.
- Rót vào, bón tưới, lấy chất lỏng đặc nồng béo rót vào gọi là ốc.
- Béo tốt, tốt màu. Như ốc thổ [沃土] đất tốt.
- Khải ốc [啟沃] bầy tôi khéo khuyên điều phải khiến vua tin nghe.
- Mềm.
- Màu mỡ.
Onyomi