Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 沙漠, 砂漠
Hán tự
漠
- MẠCOnyomi
バク
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
氵 THỦY 莫 MẠC
Nghĩa
Bãi sa mạc (bể cát). Yên lặng. Mạc nhiên [漠然] chểnh mảng, coi thường. Mạc mạc [漠漠] mây mù, mây bủa mờ mịt.
Giải nghĩa
- Bãi sa mạc (bể cát). Như đại mạc chi trung [大漠之中] nơi xa mạc.
- Bãi sa mạc (bể cát). Như đại mạc chi trung [大漠之中] nơi xa mạc.
- Yên lặng. Như đạm mạc [淡漠] nhạt nhẽo, yên lặng, không thể lấy danh lợi làm động lòng được.
- Mạc nhiên [漠然] chểnh mảng, coi thường.
- Mạc mạc [漠漠] mây mù, mây bủa mờ mịt. Nguyễn Du [阮攸] : Mạc mạc trần ai mãn thái không [漠漠塵埃滿太空] (Ký hữu [寄友]) Mịt mù bụi bặm bay đầy bầu trời.