Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 沮止
Hán tự
沮
- TỰ, TRỞ, THƯKunyomi
はば.む
Onyomi
ソショ
Số nét
8
Nghĩa
Tự như [沮洳] đất lầy, đất trũng. Một âm là trở. Bại hoại, tan nát. Dứt, ngưng lại. Lại một âm là thư.
Giải nghĩa
- Tự như [沮洳] đất lầy, đất trũng.
- Tự như [沮洳] đất lầy, đất trũng.
- Một âm là trở. Ngăn cản.
- Bại hoại, tan nát. Như anh hoa tiêu trở [英華消沮] anh hoa tản mát.
- Dứt, ngưng lại. Như loạn thứ thuyên trở [亂庶遄沮] loạn mau chóng ngừng lại.
- Lại một âm là thư. Sông Thư.