Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 河合徹
Hán tự
徹
- TRIỆTOnyomi
テツ
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
彳 XÍCH 育 DỤC 攵 PHỘC
Nghĩa
Suốt. Thuế triệt. Bỏ. Lấy. Phá hủy. Sửa, làm.
Giải nghĩa
- Suốt. Như quán triệt [貫徹] thông suốt.
- Suốt. Như quán triệt [貫徹] thông suốt.
- Thuế triệt. Ngày xưa làm phép tỉnh điền chia mỗi khu 900 mẫu, tám nhà 800 mẫu, của vua 100 mẫu, tám nhà phải làm 100 mẫu ấy cho vua, khi gặt tính mẫu thu đều rồi lấy thóc ở ruộng vua làm thóc thuế gọi là thuế triệt.
- Bỏ. Như triệt khứ [徹去] bỏ đi.
- Lấy. Như triệt bỉ tang thổ [徹彼桑土] bóc lấy vỏ dâu kia.
- Phá hủy.
- Sửa, làm.
Onyomi