Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 河村博旨
Hán tự
村
- THÔN
Kunyomi
むら
Onyomi
ソン
Số nét
7
JLPT
N2
Bộ
寸
THỐN
木
MỘC
Phân tích
Nghĩa
Làng, xóm. Quê mùa.
Giải nghĩa
Làng, xóm.
Làng, xóm.
Quê mùa.
Thu gọn
Xem thêm
Mẹo
Có một
ngôi
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
むら
他村
たむら
Làng khác
帰村
きむら
Về làng cũ
村費
むらひ
Chi phí của làng
江村
えむら
Làng dọc theo một dòng sông (lớn)
村人
むらびと
Người trong làng
Onyomi
ソン
離村
りそん
Sự rời làng quê (đến sống nơi khác)
僻村
へきそん
Làng xa xôi
同村
どうそん
Cùng làng
寒村
かんそん
Nơi khỉ ho cò gáy
山村
さんそん
Làng trong núi
Kết quả tra cứu kanji
村
THÔN
博
BÁC
旨
CHỈ
河
HÀ