Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 河野俊嗣
Hán tự
嗣
- TỰOnyomi
シ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
口 KHẨU 司 TI 冊 SÁCH
Nghĩa
Nối. Con cháu.
Giải nghĩa
- Nối. Như tự tử [嗣子] con nối.
- Nối. Như tự tử [嗣子] con nối.
- Con cháu. Như hậu tự [後嗣] con cháu sau.
Onyomi