Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 沽券
Hán tự
沽
- CÔ, CỔKunyomi
あた.いあら.いう.る
Onyomi
コ
Số nét
8
Nghĩa
Sông Cô, cửa bể Đại Cô [大沽]. Bán. Mua. Một âm là cổ. Vật xấu xí.
Giải nghĩa
- Sông Cô, cửa bể Đại Cô [大沽].
- Sông Cô, cửa bể Đại Cô [大沽].
- Bán. Luận Ngữ [論語] : Cầu thiện giá nhi cô chư [求善賈而沽諸] (Tử Hãn [子罕]) Cầu giá đắt mà bán chăng.
- Mua. Luận Ngữ [論語] : Cô tửu thị bô bất thực [沽酒市脯不食] (Hương đảng [鄉黨]) Rượu nem mua ở chợ không ăn.
- Một âm là cổ. Người bán rượu. Như đồ cổ [屠沽] bọn tiểu nhân bán thịt bán rượu.
- Vật xấu xí.