Chi tiết chữ kanji 泥濘る
Hán tự
濘
- NÍNHKunyomi
ぬか.る
Onyomi
ネイ
Số nét
17
Bộ
寧 NINH 氵 THỦY
Nghĩa
Nê nính [泥濘] bùn lầy.
Giải nghĩa
- Nê nính [泥濘] bùn lầy.
- Nê nính [泥濘] bùn lầy.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 泥濘 | ぬかるみ | NÊ NÍNH | Chỗ lầy lội; chỗ bùn đất; bùn lầy |