Chi tiết chữ kanji 泪壺
Hán tự
泪
- LỆKunyomi
なみだ
Onyomi
ルイレイ
Số nét
8
Bộ
氵 THỦY 目 MỤC
Nghĩa
Cũng như chữ lệ [淚].
Giải nghĩa
- Cũng như chữ lệ [淚].
- Cũng như chữ lệ [淚].
- Giản thể của chữ 淚
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 泪 | なみだ | LỆ | nước mắt |