Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 洋パン
Hán tự
洋
- DƯƠNGOnyomi
ヨウ
Số nét
9
JLPT
N4
Bộ
羊 DƯƠNG 氵 THỦY
Nghĩa
Bể lớn. Dương dương [洋洋] mênh mang. Tục gọi người nước ngoài là dương nhân [洋人], hàng nước ngoài là dương hóa [洋貨], v. Tiền tây, bạc tây.
Giải nghĩa
- Bể lớn.
- Bể lớn.
- Dương dương [洋洋] mênh mang.
- Tục gọi người nước ngoài là dương nhân [洋人], hàng nước ngoài là dương hóa [洋貨], v.v.
- Tiền tây, bạc tây.
Mẹo
Cừu (羊) đã đến
Onyomi