Chi tiết chữ kanji 津村淙庵
Hán tự
淙
- TÔNGOnyomi
ソウ
Số nét
11
Nghĩa
Tông tông [淙淙] tuôn tuôn, tiếng nước chảy như mưa gió.
Giải nghĩa
- Tông tông [淙淙] tuôn tuôn, tiếng nước chảy như mưa gió.
- Tông tông [淙淙] tuôn tuôn, tiếng nước chảy như mưa gió.
淙
- TÔNG