Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 洮南市
Hán tự
洮
- THAO, ĐÀO
Kunyomi
あら.う
Onyomi
トウ
ヨウ
Số nét
9
Nghĩa
Sông Thao. Một âm là đào.
Giải nghĩa
Sông Thao.
Sông Thao.
Một âm là đào. Rửa.
Thu gọn
Xem thêm
Kết quả tra cứu kanji
洮
THAO, ĐÀO
市
THỊ
南
NAM