Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 浄宝縷丸
Hán tự
縷
- LŨ, LÂU
Kunyomi
いと
Onyomi
ル
ロウ
Số nét
17
Nghĩa
Sợi tơ, sợi gai. Một âm lâu.
Giải nghĩa
Sợi tơ, sợi gai.
Sợi tơ, sợi gai.
Một âm lâu. Lam lâu [藍縷] rách rưới bẩn thỉu. Ta quen đọc là chữ lũ cả.
Thu gọn
Xem thêm
Onyomi
ル
縷縷
るる
Liên tục
一縷
いちる
Mơ hồ
縷縷と
るると
Liên tục
縷説
るせつ
Trình bày chi tiết giải thích
Kết quả tra cứu kanji
縷
LŨ, LÂU
浄
TỊNH
宝
BẢO
丸
HOÀN