Chi tiết chữ kanji 浅野博亮
Hán tự
亮
- LƯỢNGKunyomi
あきらか
Onyomi
リョウ
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
口 KHẨU 亠 ĐẦU 㓁
Nghĩa
Sáng. Thanh cao. Tên người, Gia Cát Lượng [諸葛亮] người đời hậu Hán.
Giải nghĩa
- Sáng. Như lượng giám [亮鑑] sáng soi.
- Sáng. Như lượng giám [亮鑑] sáng soi.
- Thanh cao. Như cao phong lượng tiết [高風亮節] phẩm hạnh thanh cao.
- Tên người, Gia Cát Lượng [諸葛亮] người đời hậu Hán.
Ví dụ