Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 浪漫主義 (テレサ・テンのアルバム)
Hán tự
浪
- LÃNG, LANGOnyomi
ロウ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
良 LƯƠNG 氵 THỦY
Nghĩa
Sóng. Ngước lãng [謔浪] phóng túng (đùa bỡn vô lễ). Phóng lãng. Mạnh lãng [孟浪] càn rở, nói càn rở. Một âm là lang. Lang lang [浪浪] nước chảy băng băng.
Giải nghĩa
- Sóng.
- Sóng.
- Ngước lãng [謔浪] phóng túng (đùa bỡn vô lễ).
- Phóng lãng. Kẻ chỉ chơi bời lêu lổng không chăm chỉ làm một nghề chánh đáng gọi là lãng tử [浪子].
- Mạnh lãng [孟浪] càn rở, nói càn rở.
- Một âm là lang. Thương Lang [滄浪] sông Thương Lang.
- Lang lang [浪浪] nước chảy băng băng.
Onyomi