Chi tiết chữ kanji 海の藻屑となる
Hán tự
屑
- TIẾTKunyomi
くずいさぎよ.い
Onyomi
セツ
Số nét
10
Bộ
肖 TIẾU 尸 THI
Nghĩa
Mạt vụn. Vụn vặt. Thèm. Sạch. Khinh thường.
Giải nghĩa
- Mạt vụn. Như thiết tiết [鐵屑] mạt sắt.
- Mạt vụn. Như thiết tiết [鐵屑] mạt sắt.
- Vụn vặt.
- Thèm. Như bất tiết [不屑] chẳng thèm. Liễu Tông Nguyên [柳宗元] : U thúy thiển hiệp, giao long bất tiết cư [幽邃淺狹, 蛟龍不屑居] (Ngu khê thi tự [愚溪詩序]) (Chỗ) âm u cạn hẹp, giao long không thèm ở.
- Sạch.
- Khinh thường.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
くず
Onyomi